Toyota Fortuner 2021: Thông số, giá bán, ưu đãi mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Fortuner 2.4MT 4x2 | Toyota Fortuner 2.4AT 4x2 | Toyota Fortuner 2.7AT 4x2 | Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2 | Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4 | Toyota Fortuner 2.8AT 4x4 | Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4 | |
Kích thước - Trọng lượng | ||||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | 2.745 | 2.745 | 2.745 | 2.745 | 2.745 | 2.745 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,8 | 5,8 | 5,8 | 5,8 | 5,8 | 5,8 | 5,8 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |
Trọng lượng | Không tải | 1.520 | 1.520 | 1.520 | 1.520 | 1.520 | 1.520 | 1.520 |
Toàn tải | 2.030 | 2.030 | 2.030 | 2.030 | 2.030 | 2.030 | 2.030 | |
Ngoại thất | ||||||||
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn sương mù | LED (trước) | LED (trước) | LED | LED (trước/sau) | LED | LED (trước) | LED (trước/sau) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED | LED | LED | |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường ( tắt chậm) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |||||||
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Nội thất | ||||||||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Khóa cửa điện | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cốp xe | Điều khiển điện | Điều khiển điện, mở cốp rảnh tay | Điều khiển điện | Điều khiển điện, mở cốp rảnh tay | Điều khiển điện, mở cốp rảnh tay | |||
Ga tự động(Cruise Control) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Kính | Kính cửa sổ | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện |
Vô lăng | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | |
Tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường | |
Ghế | Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Chất liệu | Nỉ | Da | Da | Da | Da | Da | Da | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | 2 giàn lạnh | 2 giàn lạnh | 2 giàn lạnh | 2 giàn lạnh | 2 giàn lạnh | 2 giàn lạnh | |
Chỉnh tay | 2 giàn lạnh | |||||||
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | màn hình màu TFT 4.2 | màn hình màu TFT 4.2 | màn hình màu TFT 4.2 | màn hình màu TFT 4.2 | màn hình màu TFT 4.2 | màn hình màu TFT 4.2 | màn hình màu TFT 4.2 |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 8” navigation | DVD cảm ứng 7” | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation | Màn hình cảm ứng 8” navigation |
Số loa | 11 loa JBL | 06 loa | 06 loa | 06 loa | 11 loa JBL | 11 loa JBL | 11 loa JBL | |
Cổng kết nối âm thanh (AUX) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Cổng USB | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Động cơ & Vận hành | ||||||||
Các chế độ lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun xăng điện tử | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun xăng điện tử | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Ngoài đô thị | 6.09 | 6.79 | 9.2 | 7.14 | 9.4 | 7.07 | 7.32 |
Trong đô thị | 8.65 | 9.05 | 14.62 | 10.21 | 14 | 9.86 | 10.85 | |
Kết hợp | 7.03 | 7.63 | 11.2 | 8.28 | 11.1 | 8.11 | 8.63 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1GD-FTV (2.8L) | 2GD-FTV (2.4L) | 2TR-FE (2.7L) | 2GD-FTV (2.4L) | 2TR-FE (2.7L) | 1GD-FTV (2.8L) | 1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2.755 | 2.393 | 2.694 | 2.393 | 2.694 | 2.755 | 2.755 | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 201 / 3400 | 147 / 3400 | 122 (164) / 5200 | 147 / 3400 | 122 (164) / 5200 | 201 / 3400 | 201 / 3400 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500 / 1600 | 400 / 1600 | 245 / 4000 | 400 / 1600 | 245 / 4000 | 500 / 1600 | 500 / 1600 | |
An toàn - An ninh | ||||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có (A-TRC) | Có | Có | Có | Có (A-TRC) | Có (A-TRC) | Có (A-TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có | Có | ||||
Camera | Có | Lùi | Có | 360 độ | Có | 360 độ | 360 độ | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau/Góc trước/Góc sau | Sau/Góc trước/Góc sau | Sau/Góc trước/Góc sau | Sau/Góc trước/Góc sau | Sau/Góc trước/Góc sau | Sau/Góc trước/Góc sau | Sau/Góc trước/Góc sau | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | 3 điểm ELR, 7 vị trí | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cột lái tự đổ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có | |||||
Điều khiển hành trình thông minh SCC | Có | Có | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có | Có | |||||
Truyền động & Hệ thống treo | ||||||||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | Độc lập Macpherson/Double Wishbone | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 265/60R18;265/60R18 | 265 / 65R17;265 / 65R17 | 265 / 65R17;265 / 65R17 | 265/60R18;265/60R18 | 265/60R18;265/60R18 | 265/60R18;265/60R18 | 265/60R18;265/60R18 | |
La-zăng | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ | Trợ lực lái điệnThủy lực biến thiên theo tốc độ |