Xpander Cross: Các phiên bản, thông số, giá bán, ưu đãi, giá lăn bánh mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số | Mitsubishi Xpander Cross | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.500 x 1.800 x 1.750 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau) | 1.520/1.510 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,2 | |
Trọng lượng | Không tải | 1.275 |
Động cơ & Vận hành | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Trong đô thị | 8,7 |
Ngoài đô thị | 5,9 | |
Kết hợp | 6,9 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.499 | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 104/6.000 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 141/4.000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 45 | |
Ngoại thất | ||
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | |
Lưới tản nhiệt | Màu đen, thiết kế thể thao | |
Sấy kính | Sau | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường ( tắt chậm) | Có | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh trên cao | LED |
Đèn định vị/đèn vị trí | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Mạ Crôm | |
Nội thất | ||
Số chỗ ngồi | 7 | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói chỉnh tay | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ga tự động(Cruise Control) | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |
Cần số | Bọc da | |
Kính | Chỉnh điện | Có |
Vô lăng | Chất liệu | Bọc da |
Tích hợp | Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay | |
Số hướng điều chỉnh | 4 | |
Ghế | Chất liệu | Da cao cấp 2 tông màu |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | gập 50:50 | |
Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng Apple CarPlay & Android Auto, USB/Bluetooth |
Số loa | 06 loa | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
An toàn - An ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | |
Camera | lùi | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Chìa khóa | Mã hóa & chống trộm | |
Số túi khí | 2 | |
Truyền động & Hệ thống treo | ||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng/Thanh xoắn | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 205/55R17;205/55R17 | |
La-zăng | Mâm hợp kim 17 inch - 2 tông màu | |
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điện |