-
Thống kê Top 10 Xe bán chạy nhất 6 tháng đầu năm 2021 tại...
admin Tháng bảy 17, 2021 158
Mitsubishi Xpander: Thông số, giá bán, ưu đãi, giá lăn bánh mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật các phiên bản xe: Xpander
Thông số | Mitsubishi Xpander MT | Mitsubishi Xpander AT (CBU) | Mitsubishi Xpander AT (CKD) | |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.475 x 1.750 x 1.730 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.775 | 2.775 | |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau) | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,2 | 5,2 | 5,2 | |
Trọng lượng | Không tải | 1.250 | 1.250 | 1.250 |
Ngoại thất | ||||
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Mạ crôm | Mạ crôm | |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa gián đoạn | |
Lưới tản nhiệt | Đen bóng | Crôm xám | Crôm xám | |
Sấy kính | Trước/Sau | Trước/Sau | Trước/Sau | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Clear Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Clear Halogen | LED | LED | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường ( tắt chậm) | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | |
Đèn chào mừng | Có | Có | Có | |
Đèn sương mù | trước | trước | ||
Cụm đèn sau | Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Đèn định vị/đèn vị trí | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Màu | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm | |
Nội thất | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Cần số | Bọc da | Bọc da | Bọc da | |
Gương chiếu hậu trong xe | chống chói chỉnh tay | chống chói chỉnh tay | chống chói chỉnh tay | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | ||
Ga tự động(Cruise Control) | Có | Có | ||
Kính | Chỉnh điện | Có | Có | Có |
Vô lăng | Số hướng điều chỉnh | 4 | 4 | 4 |
Chất liệu | Bọc da | Bọc da | ||
Tích hợp | Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay | Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay | ||
Ghế | Chất liệu | Nỉ | Da, tối màu | Da, tối màu |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | gập 60:40 | gập 60:40 | gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | gập 50:50 | gập 50:50 | gập 50:50 | |
Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh | CD 2 DIN, USB, Bluetooth, AUX | ||
Số loa | 06 loa | 06 loa | 06 loa | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | |
Màn hình thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 7 | Màn hình cảm ứng 7 | ||
Động cơ & Vận hành | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Trong đô thị | 8,8 | 8,5 | 8,5 |
Ngoài đô thị | 5,9 | 5,9 | 5,9 | |
Kết hợp | 6,9 | 6,9 | 6,9 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.499 | 1.499 | 1.499 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 | |
An toàn - An ninh | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | |
Chìa khóa | Mã hóa & chống trộm | Mã hóa & chống trộm | Mã hóa & chống trộm | |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | |
Camera | lùi | lùi | ||
Truyền động & Hệ thống treo | ||||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Đĩa /Tang trống | Đĩa /Tang trống | Đĩa /Tang trống | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng/Thanh xoắn | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng/Thanh xoắn | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng/Thanh xoắn | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 205/55R16;205/55R16 | 205/55R16;205/55R16 | 205/55R16;205/55R16 | |
La-zăng | 16 | 16 | 16 | |
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |