Thông số kỹ thuật
Thông số | Mazda BT-50 Luxury 4x2 | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.280 x 1.870 x 1.800 | |
Trọng lượng | ||
Không tải | 1.840 | |
Toàn tải | 2.590 | |
Kích thước khoang chở hàng | 1.495 x 1.530 x 490 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau) | 1.520/1.515 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 224 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6,1 | |
Động cơ & Vận hành | ||
Động cơ | ||
Loại động cơ | Diesel tăng áp VGS với làm mát khí lạnh, 4 xilanh | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.898 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 148/3.600 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 350/1800-2.600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 76 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Đường dẫn chung, phun trực tiếp | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn pha tự động | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường ( tắt chậm) | ||
Đèn sương mù | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | ||
Chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Mạ Crôm | |
Gạt nước kính trước | Tự động | |
Bệ bước chân | Có | |
Tấm bảo vệ gầm xe | Có | |
Baga mui | Có | |
Tấm lót thùng hàng | Có | |
Đèn phanh trên cao | Có | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | |
Bệ bước cản sau | Có | |
Nội thất | ||
Vô lăng | ||
Chất liệu | Bọc da | |
Số hướng điều chỉnh | 4 | |
Cụm đồng hồ | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Kính | ||
Chỉnh điện | Có | |
Tự động lên xuống một chạm | phía tài xế điều chỉnh một chạm | |
Hệ thống điều hòa | ||
Điều chỉnh | Tự động 2 vùng độc lập | |
Lọc gió điều hòa | Có | |
Ghế | ||
Chất liệu | Nỉ | |
Hàng ghế thứ 2 | 60/40-60 | |
Hệ thống âm thanh | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With (Apple Car Play & Android Auto) | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa CD/DVD, Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Wifi | |
Màn hình thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch | |
Số loa | 06 loa | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Bệ tỳ tay trung tâm | hàng ghế trước/hàng ghế sau | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
Ga tự động(Cruise Control) | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Tích hợp USB | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
An toàn - An ninh | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | trước/sau | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |
Camera | Lùi | |
Số túi khí | 6 | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | |
Truyền động & Hệ thống treo | ||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng/Nhíp lá | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 265/60R18;265/60R18 | |
La-zăng | Hợp kim 18 | |
Cơ cấu lái | Thủy lực | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |