KIA Quoris 2021: Thông số, giá bán, ưu đãi, giá lăn bánh cập nhật mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số | KIA Quoris - GAT - 3.8 | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.095 x 1.900 x 1.485 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.045 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 83 | |
Dung tích khoang hành lý | 455 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Trọng lượng | Không tải | 1.930 |
Toàn tải | 2.430 | |
Ngoại thất | ||
Viền cửa mạ Chrome | Có | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Chrome | |
Gạt nước kính trước | Tự động | |
Đèn chào mừng | Có | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED điều chỉnh theo góc lái |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh trên cao | Có |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Sấy | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Nội thất | ||
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panoramic | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói ECM | |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Chỉnh điện | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD 12.3 inch | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Cần số | Điện tử SBW | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Cao cấp | |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà | |
Sấy kính | Trước/Sau | |
Hệ thống lọc không khí bằng Ion | Có | |
Hệ thống sưởi và làm mát | Hàng ghế trước - sau | |
Cửa hít tự động | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Kính | Chống kẹt | Có |
Chỉnh điện | Có | |
Cách nhiệt | Có | |
Cánh âm | Có | |
Kính sau tối mầu | Có | |
Vô lăng | Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Chất liệu | da | |
Tích hợp | Điều khiển âm thanh | |
Số hướng điều chỉnh | 4 | |
Trợ lực | Điện | |
Ghế | Chất liệu | Bọc da Nappa cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng | |
Hệ thống điều hòa | Hàng ghế 2 | Cửa gió điều hòa |
Hàng ghế 1 | Tự động 3 vùng độc lập | |
Động cơ & Vận hành | ||
Hệ dẫn động | Cầu sau | |
Động cơ | Kiểu động cơ | Xăng 3.8L / Gasoline 3.8L |
Dung tích xy-lanh (cc) | 3.778 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 365 Nm / 4.5000 rpm | |
Công suất (Hp/rpm) | 286 Hp / 6.600 rpm | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Loại động cơ | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC | |
An toàn - An ninh | ||
Camera 360 độ | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Chống sao chép chìa khóa | Có | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | |
Hệ thống nâng gầm điện tử | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | trước/sau | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Cao cấp | |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Cải tiến | |
Ga tự động(Cruise Control) | Thông minh | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Số túi khí | 9 | |
Dây đai an toàn | Tất cả các hàng ghế | |
Truyền động & Hệ thống treo | ||
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực - điện | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 245/45R19 | |
La-zăng | Mâm đúc hợp kim nhôm | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Liên kết đa điểm/Liên kết đa điểm | |
Hệ thống phanh( trước/sau) | Đĩa thông gió /Đĩa đặc | |
Hệ thống giảm chấn | Khí nén |