Hyundai Elantra 2021: Thông số, giá bán, ưu đãi, giá lăn bánh mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số | Hyundai Elantra 1.6MT | Hyundai Elantra 1.6AT | Hyundai Elantra 2.0AT | Hyundai Elantra Sport 1.6T | |
Kích thước - Trọng lượng | |||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 | 4,620 x 1,800 x 1,450 | 4,620 x 1,800 x 1,450 | 4,620 x 1,800 x 1,450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 50 | 50 | |
Ngoại thất | |||||
Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm | |
Cốp xe | Mở bằng điều khiển từ xa | Mở bằng điều khiển từ xa | Mở bằng điều khiển từ xa | Mở bằng điều khiển từ xa | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED | |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có | |
Đèn chiếu góc | có | có | |||
Cụm đèn sau | LED | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có | |
Gập điện | Có | Có | Có | ||
Nội thất | |||||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Gạt tàn và châm thuốc | Có | Có | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | |
Các chế độ lái | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart | |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | ||
Gạt nước kính trước | Tự động | Tự động | Tự động | ||
Sạc không dây | chuẩn Qi | chuẩn Qi | |||
Ga tự động(Cruise Control) | Có | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động ECM | ||||
Kính | Chỉnh điện | trước/sau | trước/sau | trước/sau | trước/sau |
Vô lăng | Chất liệu | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Sưởi vô lăng | Có | Có | |||
Lẫy chuyển số | Có | ||||
Ghế | Chất liệu | Nỉ cao cấp | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Ghế hành khách trước | Sưởi ghế | Sưởi ghế | |||
Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion | Tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion | Tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | siêu sáng 3.5 | siêu sáng 3.5 | siêu sáng 3.5 | siêu sáng 3.5 |
Hệ thống âm thanh | Màn hình thông tin giải trí | 7 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Hệ thống âm thanh | BluetoothApple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | BluetoothApple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | BluetoothApple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | BluetoothApple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | |
Số loa | 06 loa | 06 loa | 06 loa | 06 loa | |
Động cơ & Vận hành | |||||
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Trong đô thị | 8.8 | 9.29 | 9.75 | 9.89 |
Ngoài đô thị | 5.99 | 5.44 | 6.42 | 5.96 | |
Kết hợp | 7.02 | 6.87 | 7.66 | 7.4 | |
Động cơ | Loại động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | 1.6 T-GDi |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,591 | 1,591 | 1,999 | 1,591 | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Hộp số ly hợp kép 7 Cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 128/6,300 | 128/6,300 | 156/6,200 | 204/6,000 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 155/4,850 | 155/4,850 | 196/4,000 | 265/1,500~4,500 | |
An toàn - An ninh | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có | Có | |
Chìa khóa | Mã hóa chống trộm | Mã hóa chống trộm | Mã hóa chống trộm | Mã hóa chống trộm | |
Cảm biến | sau | sau | trước/sau | trước/sau | |
Camera | sau | sau | sau | sau | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có | Có | |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 7 | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có | Có | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có | ||
Truyền động & Hệ thống treo | |||||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Kiểu MacPherson/Thanh Xoắn | Kiểu MacPherson/Thanh Xoắn | Kiểu MacPherson/Thanh Xoắn | Kiểu MacPherson/Độc lập đa điểm | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 205/55 R16;205/55 R16 | 205/55 R16;205/55 R16 | 225/45 R17;225/45 R17 | 225/45 R17;225/45 R17 | |
La-zăng | La zăng đúc 16 inch | La zăng đúc 16 inch | La zăng đúc 17 inch | La zăng đúc 17 inch |