-
Thống kê Top 10 Xe bán chạy nhất 6 tháng đầu năm 2021 tại...
admin Tháng bảy 17, 2021 158
Hyundai Accent 2021: Thông số, giá bán, ưu đãi, giá lăn bánh mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật các phiên bản xe: Accent
Thông số | Hyundai Accent 1.4 MT | Hyundai Accent 1.4 AT | Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,470 | 4,440 x 1,729 x 1,470 | 4,440 x 1,729 x 1,470 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 | 2,600 | 2,600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 | |
Ngoại thất | ||||
Đèn sương mù | Projector | Projector | Projector | |
Ăng-ten | Dạng vây cá | Dạng vây cá | Dạng vây cá | |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm đen | Mạ crôm đen | Mạ crôm đen | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm | |
Chắn bùn | Có | Có | Có | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen |
Đèn chiếu xa | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen | |
Đèn định vị/đèn vị trí | LED | LED | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | |
Sấy | Có | Có | Có | |
Nội thất | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | |
Cửa sổ trời | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | |
Gạt nước kính trước | Tự động | Tự động | Tự động | |
Ga tự động(Cruise Control) | Có | |||
Hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có | |
Chế độ khởi động từ xa | Có | Có | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | |
Ngăn làm mát | Có | Có | Có | |
Vô lăng | Chất liệu | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế | Chất liệu | Da | Da | Da |
Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Điều hòa tự động |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Hệ thống âm thanh | Màn hình thông tin giải trí | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | |
Số loa | 06 loa | 06 loa | 06 loa | |
Động cơ & Vận hành | ||||
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Trong đô thị | 8.25 | 8.53 | 8.52 |
Ngoài đô thị | 5.24 | 4.99 | 4.86 | |
Kết hợp | 6.33 | 6.32 | 6.2 | |
Động cơ | Loại động cơ | Kappa 1.4 MPI | Kappa 1.4 MPI | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,353 | 1,353 | 1,353 | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 100 / 6,000 | 100 / 6,000 | 100 / 6,000 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 132/ 4,000 | 132/ 4,000 | 132/ 4,000 | |
An toàn - An ninh | ||||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động ECM | |||
Camera | sau | sau | sau | |
Cảm biến | trước/sau | trước/sau | trước/sau | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | |
Chìa khóa | Mã hóa | Mã hóa | Mã hóa | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có | Có | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có | |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | |
Hệ thống chống trộm | Chống trộm Immobilizer | Chống trộm Immobilizer | Chống trộm Immobilizer | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | |
Truyền động & Hệ thống treo | ||||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | Phanh Đĩa/Phanh Đĩa | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Kiểu MacPherson/Thanh cân bằng | Kiểu MacPherson/Thanh cân bằng | Kiểu MacPherson/Thanh cân bằng | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 185/65 R15;185/65 R15 | 185/65 R15;185/65 R15 | 195/55 R16;195/55 R16 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ | Vành đúc cùng cỡ | Vành đúc cùng cỡ |