Audi A6: Các phiên bán, giá bán, ưu đãi, giá lăn bánh mới nhất
Các phiên bản xe:
Thông số kỹ thuật
Thông số | Audi A6 55 TFSI quattro | Audi A6 45 TFSI | |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,939 x 2,110* x 1,457 | 4,939 x 2,110* x 1,457 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,932 | 2,932 | |
Ngoại thất | |||
Gạt nước kính trước | Tự động | Tự động | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Ăng-ten | Dạng vây cá | Dạng vây cá | |
Ống xả | Đôi | Đôi | |
Cửa hít tự động | Có | Có | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao | LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao |
Đèn chiếu xa | LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao | LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao | |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Có | Có | |
Đèn sương mù | Có | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh trên cao | LED | LED |
LED | Led với hiệu ứng nhấp nháy | Led với hiệu ứng nhấp nháy | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | |
Gập điện | Có | Có | |
Sấy | Có | Có | |
Nhớ vị trí | Có | Có | |
Chống chói tự động | Có | Có | |
Nội thất | |||
Cốp xe | Mở cốp rảnh tay/Đóng mở điện | Mở cốp rảnh tay/Đóng mở điện | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | |
Các chế độ lái | Có | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | |
Cửa sổ trời | Tùy chọn | Tùy chọn | |
Hệ thống ánh sáng trang trí | Gói đèn trang trí nội thất | Gói đèn trang trí nội thất | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | Chỉnh tay | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe | Tràn viền, chống chói tự động | Tràn viền, chống chói tự động | |
Phanh tay điện tử | Có | Có | |
Thảm trải sàn | trước/sau/khoang hành lý | trước/sau/khoang hành lý | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | |
Kính | Cách nhiệt | Kính chắn gió và kính cửa | Kính chắn gió và kính cửa |
Vô lăng | Chất liệu | Bọc da | Bọc da |
Loại tay lái | 4 chấu | 4 chấu | |
Tích hợp | Nút bấm | Nút bấm | |
Lẫy chuyển số | Có | Có | |
Ghế | Chất liệu | Da tổng hợp và có hệ thống đệm tựa đầu | Da tổng hợp và có hệ thống đệm tựa đầu |
Ghế lái | Chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng ghế 4 chiều | Chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng ghế 4 chiều | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng ghế 4 chiều | Chỉnh điện, bơm hơi tựa lưng ghế 4 chiều | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40 | |
Bộ nhớ vị trí | Ghế lái | Ghế lái | |
Hệ thống điều hòa | Điều chỉnh | điều hòa nhiệt độ cao cấp bốn vùng tự động | điều hòa nhiệt độ cao cấp bốn vùng tự động |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | Kỹ thuật số 7 Inch | Kỹ thuật số 7 Inch |
Hệ thống âm thanh | Màn hình thông tin giải trí | Giao diện MMI Navigation Medium với màn hình cảm biến phản hồi 8.8 inch HD phía trên và màn hình cảm ứng dưới 8.6 inch | Giao diện MMI Navigation Medium với màn hình cảm biến phản hồi 8.8 inch HD phía trên và màn hình cảm ứng dưới 8.6 inch |
Hệ thống âm thanh | 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 watt | 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 watt | |
Số loa | 10 loa | 10 loa | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | |
Cổng USB | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | |
Động cơ & Vận hành | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Trong đô thị | 6,7 | 6,7 |
Ngoài đô thị | 7,1 | 7,1 | |
Động cơ | Loại động cơ | Động cơ tăng áp V6 phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V | Động cơ tăng áp V6 phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2.995 | 2.995 | |
Hộp số | Số tự động 7 cấp Stronic | Số tự động 7 cấp Stronic | |
Công suất (Hp/rpm) | 340 @ 5.000 - 6.500 | 340 @ 5.000 - 6.500 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500 @ 1.600 - 4.300 | 500 @ 1.600 - 4.300 | |
Tốc độ tối đa | 250 | 250 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 63 | 63 | |
An toàn - An ninh | |||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | Có | |
Ga tự động(Cruise Control) | Và giới hạn tốc độ | Và giới hạn tốc độ | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | |
Hỗ trợ chuyển làn | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | |
Cảnh báo chống kéo xe | Có | Có | |
Hệ thống tái tạo năng lượng phanh | Có | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | |
Camera | lùi | lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có | |
Truyền động & Hệ thống treo | |||
Cỡ lốp (trước/sau) | 225/55 R18;225/55 R18 | 225/55 R18;225/55 R18 | |
La-zăng | 18 inch đa chấu | 18 inch đa chấu | |
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |