Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 mới nhất, chỉ từ 405 triệu đồng

Hyundai Grand i10 là mẫu xe hạng A được sản xuất từ năm 2007 tại Ấn Độ. Thế hệ thứ 2 của mẫu xe này ra đời vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành sản phẩm bán chạy tại thị trường Ấn Độ cũng như các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Tháng 9/2021, khách hàng mua Hyundai Grand i10 tại Hà Nội chỉ cần từ 405,58 triệu đồng
Trong đó, biến thể hatchback giảm từ 19,3 - 20,2 triệu đồng và biến thể sedan giảm từ 18,1 - 21,7 triệu đồng.
Sau giảm giá, giá xe Huyundai Grand i10 hatchback còn từ 340 - 414,8 triệu đồng, còn giá xe Grand i10 sedan còn từ 361,9 - 433,3 triệu đồng.
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 bản 1.2 MT Tiêu chuẩn tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 360.000.000 | 360.000.000 | 360.000.000 | 360.000.000 | 360.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 bản 1.2 MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 405.000.000 | 405.000.000 | 405.000.000 | 405.000.000 | 405.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 bản 1.2 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 435.000.000 | 435.000.000 | 435.000.000 | 435.000.000 | 435.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 bản Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 380.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 bản Sedan 1.2 MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 425.000.000 | 425.000.000 | 425.000.000 | 425.000.000 | 425.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Hyundai Grand i10 bản Sedan 1.2 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 455.000.000 | 455.000.000 | 455.000.000 | 455.000.000 | 455.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Khoang nội thất trên Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 2021 ra mắt thị trường Việt ngày 6/8 vừa qua, sở hữu ngoại hình hiện đại và năng động hơn với cụm đèn trước/sau vuốt nhọn. Bản cao cấp trang bị đèn pha LED dạng thấu kính projector trên bản cao cấp. Đèn định vị ban ngày LED hình mũi tên nằm gọn trong lưới tản nhiệt phía trước.
Các cột A, B, C được sơn đen tạo hiệu ứng trần xe lơ lửng đang là xu thế thị trường hiện nay. Mâm hợp kim 2 tông màu và đèn hậu mới.
Bên trong khoang cabin, màn hình giải trí đặt nổi nối liền bảng đồng hồ. Bề mặt táp-lô và thiết kế theo dạng mắt tổ ong 3D tạo cảm giác sang trọng hơn cho không gian bên trong.
Hyundai Grand i10 2021 biến thể sedan
Một số trang bị đáng chú ý trên Grand i10 2021 bao gồm: vô-lăng mới, khởi động bằng nút bấm, màn cảm ứng 8 inch tích hợp nhận diện giọng nói, kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Đặc biệt còn có cửa gió cho hàng ghế sau và tính năng cruise control là những tính năng lần đầu được trang bị trên xe hạng A tại Việt Nam.
Về an toàn, Hyundai Grand i10 sở hữu những trang bị như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm ứng hỗ trợ đỗ xe phía sau, cảnh báo thắt dây an toàn cho 2 ghế trước, cảnh báo tốc độ, camera lùi, khóa cửa tự động và mở khóa cửa tự động khi có va chạm xảy ra, 2 túi khí.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Hyundai Grand i10 sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,450 | 2,450 | 2,450 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 37 | 37 | 37 | |
Ngoại thất | ||||
Đèn sương mù | Halogen Projector | |||
Ăng-ten | Dạng dây | Dạng vây cá | Dạng vây cá | |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm đen | Mạ crôm đen | Mạ crôm đen | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | Mạ crôm | ||
Chắn bùn | Có | Có | Có | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | ||
Sấy | Có | |||
Nội thất | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | |
Cổng USB | Hàng ghế thứ 2 | Hàng ghế thứ 2 | Hàng ghế thứ 2 | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | ||
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có | |
Kính | Kính cửa sổ | Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | |
Vô lăng | Chất liệu | Bọc da | Bọc da | |
Ghế | Chất liệu | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Hệ thống điều hòa | Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | Màn hình LCD 5.3 inch |
Hệ thống âm thanh | Màn hình thông tin giải trí | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường, | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường, | |
Hệ thống âm thanh | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | |
Số loa | 04 loa | 04 loa | 04 loa | |
Động cơ & Vận hành | ||||
Cơ cấu lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) | Trong đô thị | 6,8 | 6,8 | 8,28 |
Ngoài đô thị | 4,6 | 4,6 | 4,79 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,4 | 6,07 | |
Động cơ | Loại động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,197 | 1,197 | 1,197 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | |
Công suất (Hp/rpm) | 83/6,000 | 83/6,000 | 83/6,000 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 114/4,000 | 114/4,000 | 114/4,000 | |
An toàn - An ninh | ||||
Camera | sau | sau | ||
Cảm biến | sau | sau | ||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Chống trộm Immobilizer | Chống trộm Immobilizer | Chống trộm Immobilizer | |
Chìa khóa | Mã hóa | Mã hóa | Mã hóa | |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 | |
Truyền động & Hệ thống treo | ||||
Hệ thống phanh( trước/sau) | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống treo(trước/sau) | Kiểu MacPherson/Thanh xoắn | Kiểu MacPherson/Thanh xoắn | Kiểu MacPherson/Thanh xoắn | |
Cỡ lốp (trước/sau) | 165/70R14;165/70R14 | 165/70R14;165/70R14 | 175/60R15;175/60R15 | |
La-zăng | Vành Thép | Vành Thép | Vành Đúc hợp kim | |
Lốp dự phòng | Vành giảm cỡ | Vành giảm cỡ | Vành giảm cỡ |